Tin Vật Liệu Xây Dựng

Bảng Báo Giá Sơn Donasa Chính Hãng Mới Nhất 2022

STT SẢN PHẨM QUY CÁCH ĐƠN GIÁ SƠN NƯỚC NỘI THẤT 1 Sơn nội thất DONASA INTERIOR
(màu trắng) Th/18 Lít 332,200 Th/3.6 Lít 85,800 2 Sơn nội thất DONASA INTERIOR INP Th/18 Lít 357,500 Th/3.6 Lít 92,400 3 Sơn nội thất DONASA NEW INTERIOR
Màu sắc sáng đẹp, phù hợp với thời tiết nóng ẩm Việt Nam Th/18 Lít 443,300 Th/3.6 Lít 110,000 SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT 1 SUPERCOAT: Sơn nội ngoại thất chất lượng cao – Màu thường
Sơn trong nhà chịu chùi rửa Th/18 Lít 924,000 Th/5 Lít 283,800 SUPERCOAT: Sơn nội ngoại thất chất lượng cao – MĐB: 3204, 3604, 3703, 3803, 3806, 3902, 3910 Th/18 Lít 997,700 Th/5 Lít 304,700 2 EXTERIOR – Màu thường
Sơn ngoài trời chống nấm – mốc Th/18 Lít 708,400 Th/3.6 Lít 161,700 EXTERIOR – MĐB: 2604, 2709, 2803, 2804, 2902, 2903, 2904 Th/18 Lít 775,500 Th/3.6 Lít 177,100 3 FLINTCOAT – Màu thường
Sơn ngoài trời chịu chùi rửa, chống thấm rất tốt Th/18 Lít 1,305,700 Th/5 Lít 393,800 FLINTCOAT – MĐB: 4605, 4612, 4700, 4806, 4901 Th/18 Lít 1,403,600 Th/5 Lít 424,600 FLINTCOAT – MĐBN: 4202, 4203, 4807, 4900, 4903 Th/18 Lít 1,515,800 Th/5 Lít 457,600 4 HI TECH – Màu thường
Sơn ngoài trời bán bóng, đặc biệt chống thấm Th/5 Lít 677,600 HI TECH – MĐB: 5213, 5214, 5314, 5615, 5715, 5716, 5717, 5911 Th/5 Lít 739,200 HI TECH – MĐBN: 5215, 5216, 5816, 5912, 5913 Th/5 Lít 800,800 5 SƠN BÓNG SHEEN MASTER Th/18 Lít 1,114,300 Th/5 Lít 342,100 SƠN LÓT
Xem chi tiết  Kiên Giang - Giá vật liệu tháng 1 năm 2022
1 Sơn lót ANTI ALKALI Th/18 Lít 1,037,300 Th/5 Lít 319,000 BỘT TRÉT TƯỜNG 1 BỘT TRÉT TƯỜNG TRONG DONASA Bao/40 Kg 204,356 BỘT TRÉT TƯỜNG NGOÀI DONASA Bao/40 Kg 250,975 2 BỘT TRÉT TƯỜNG TRONG LUCKY Bao/40 Kg 189,523 BỘT TRÉT TƯỜNG NGOÀI LUCKY Bao/40 Kg 221,309 3 BỘT TRÉT TƯỜNG TRONG POWDERCOAT Bao/40 Kg 159,857 BỘT TRÉT TƯỜNG NGOÀI POWDERCOAT Bao/40 Kg 183,166 SƠN CHỐNG THẤM VÀ CÁCH NHIỆT 1 CÁCH NHIỆT HỆ DM DONASA FLESURE – 2 Th/20 Lít 2,310,000 Th/5 Lít 599,500 2 PHỤ GIA CHỐNG THẤM DONASA FLESURE – TS Th/20 Lít 1,463,000 Th/5 Lít 399,300 3 CHỐNG THẤM DONASA FLESURE – 1000 Th/20 Lít 2,530,000 Th/5 Lít 660,000 4 SƠN LÓT KIM LOẠI DONASA FLESURE 6 Th/20 Lít 2,530,000 Th/5 Lít 660,000 5 SƠN LÓT BÊ TÔNG DONASA FLESURE 7 Th/20 Lít 1,870,000 Th/5 Lít 506,000 SƠN DẦU 1 Dung Môi Pha Sơn
DXS0010 Th/15 Kg  848,100 Th/4 Kg 229,900 Lon/0.8 Kg 48,400 2 Sơn lót cao cấp một thành phần
DSP2001, DSP3001 Th/24 Kg 1,801,800 Th/4 Kg 303,930 Lon/1 Kg 77,495 Lon/0.5 Kg 39,270 3 Sơn Chống rỉ
DMP2002, DMP3002 Th/23 Kg 1,248,500 Th/3.5 Kg 193,600 Lon/0.8 Kg 45,100 Lon/0.4 Kg 23,100 4 Sơn Hoàn Thiện
DLF1000 Th/18 Kg 1,413,720 Th/2.8 Kg 223,542 Lon/0.7 Kg 57,398 Lon/0.35 Kg 29,304 5 Sơn Hoàn Thiện
DLF 2057, DLF3000, DLF3029, DLF3040, DLF3041, DLF3062, DLF3106, DLF6000, DLF6053, DLF6055, DLF6068, DLF6301, DLF7052, DLF7055, DLF7079, DLF8000, DLF8051, DLFL8052, DLF8053, DLF8054, DLF8055, DLF8503, DLF9000, DLF9013, DLF9051, DLF9052, DLF9055, DLF 9058, DLF9062, DLF9254, DLF9255(DLF8053 thùng 20kg, các mã còn lại thùng 21 kg) Th/21 Kg 1,649,340 Th/20 Kg 1,570,800 Th/3 Kg 239,250 Lon/0.8 Kg 65,252 Lon/0.4 Kg 33,231 6 Sơn Hoàn Thiện
DLF2021, DLF2054, DLF2059, DLF5000, DLF7053(DLF2054 thùng 20kg, các mã còn lại thùng 21kg) Th/21 Kg 1,770,615 Th/20 Kg 1,686,300 Th/2.8 Kg 239,712 Lon/0.8 Kg 69,872 Lon/0.4 Kg 35,541 SƠN DẦU MỜ DONASA
Xem chi tiết  15+ Mẫu Tủ Gầm Cầu Thang Đẹp "Không Góc Chết" Cho Ngôi Nhà Hiện Đại
1 Sơn Hoàn Thiện
DLF1027 (Đen Mờ)
DLF3076 (Nhũ Bạc)
DLF5035 (Trắng Mờ)
DLF8519 (Xanh Dương Mờ) Th/2.8 Kg 249,414 Lon/0.8 Kg 72,644 Lon/0.4 Kg 36,927 SƠN EPOXY 1 Sơn lót cho kẽm – DEP3131M Cặp/20 Lít 1,980,000 Cặp/5 Lít 495,000 Cặp/1 Lít 99,000 2 Sơn lót cho sàn bê tông – DEP3126 Cặp/16 Lít 2,112,000 Cặp/4 Lít 528,000 Cặp/1.2 Lít 158,400 3 Sơn hoàn thiện cho sàn bê tông
DEF1044, DEF3071, DEF3113, DEF3135, DEF6104, DEF6113, DEF8541, DEF9046, DEF2098, DEF3086, DEF3114, DEF5099, DEF6105, DEF7073, DEF8542, DEF9280 Cặp/18 Lít 2,376,000 Cặp/3 Lít 396,000 Cặp/0.9 Lít 118,800 4 Sơn lót cho kim loại – DEP3072M Cặp/20 Lít 2,420,000 Cặp/5 Lít 605,000 Cặp/1 Lít 121,000 5 Sơn hoàn thiện cho kim loại
DEF1044M, DEF3071M, DEF3113M, DEF3135M, DEF6104M, DEF6113M, DEF8541M, DEF9046M, DEF2098M, DEF3086M, DEF3114M, DEF5099M, DEF6105M, DEF7073M, DEF8542M, DEF9280M Cặp/20 Lít 2,640,000 Cặp/5 Lít 660,000 Cặp/1 Lít 132,000 6 Dung môi pha sơn- DTE0014 Th/15 Lít 825,000 Th/4 Lít 220,000

Bài viết trên đây, Kho Sắt Thép đã cập nhật cho bạn thông tin về “Bảng Báo Giá Sơn Donasa Chính Hãng Mới Nhất 2022❤️️”. Hy vọng qua bài viết “Bảng Báo Giá Sơn Donasa Chính Hãng Mới Nhất 2022” sẽ giúp các bạn đọc có thêm nhiều thông tin về “Bảng Báo Giá Sơn Donasa Chính Hãng Mới Nhất 2022 [ ❤️️❤️️ ]”.

Bài viết “Bảng Báo Giá Sơn Donasa Chính Hãng Mới Nhất 2022” được đăng bởi vào ngày 2021-10-26 01:58:51. Cảm ơn bạn đã đọc bài tại khonggiannhadep24h.com

Rate this post

Related Articles

Back to top button