Tin Vật Liệu Xây Dựng

Bảng Giá Sơn Seamaster Cập Nhật Mới Nhất 2022

STT SẢN PHẨM ĐVT SL GIÁ WEB SƠN NƯỚC NỘI THẤT SEAMASTER (INTERIOR) 1 SEAMASTER 7200

Sơn nước bóng mờ gốc nhựa

Lon/4 Lít 1-9 145,921 10-19 138,501 20-49 134,792 50-99 132,318 100  trở lên 129,845 Th/18 Lít 1-4 526,832 5-9 500,044 10-19 486,650 20-49 477,721 50  trở lên 468,791 2 SEAMASTER 7300

Sơn nước thích hợp sơn trần nhà, bóng mờ, nhanh khô

Lon/4 Lít 1-9 165,820 10-19 157,388 20-49 153,172 50-99 150,362 100  trở lên 147,551 Th/18 Lít 1-4 594,108 5-9 563,899 10-19 548,794 20-49 538,725 50  trở lên 528,655 3 SEAMASTER 7700

Sơn nước bóng mờ, chống kiềm, nấm mốc, VOC thấp

Lon/4 Lít 1-9 244,465 10-19 232,035 20-49 225,820 50-99 221,676 100  trở lên 217,533 Lon/5 Lít 1-9 307,003 10-19 291,393 20-49 283,587 50-99 278,384 100  trở lên 273,181 Th/18 Lít 1-4 920,061 5-9 873,279 10-19 849,887 20-49 834,293 50  trở lên 818,699 4 SEAMASTER 7900

Sơn nước cao cấp bóng mịn, lau chùi hiệu quả, chống ố vàng

Lon/1 Lít 1-9 124,128 10-19 117,816 20-49 114,660 50-99 112,557 100  trở lên 110,453 Lon/5 Lít 1-9 532,517 10-19 505,440 20-49 491,902 50-99 482,876 100  trở lên 473,850 Th/18 Lít 1-4 1,652,510 5-9 1,568,484 10-19 1,526,471 20-49 1,498,462 50  trở lên 1,470,454 5 SEAMASTER 8500

Sơn có độ bóng cao, che phủ vết nứt, bền màu, chống rêu mốc

Lon/5 Lít 1-9 555,258 10-19 527,025 20-49 512,908 50-99 503,497 100  trở lên 494,086 Th/18 Lít 1-4 1,891,290 5-9 1,795,123 10-19 1,747,039 20-49 1,714,983 50  trở lên 1,682,927 SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT SEAMASTER (EXTERIOR) 6 SEAMASTER 8820

Nhanh khô, dùng được trên bề mặt mới hoặc cũ diện tích rộng, bám dính tốt, chống nấm mốc

Lon/4 Lít 1-9 332,587 10-19 315,675 20-49 307,220 50-99 301,583 100  trở lên 295,946 Th/18 Lít 1-4 1,308,553 5-9 1,242,016 10-19 1,208,748 20-49 1,186,569 50  trở lên 1,164,390 7 SEAMASTER 8800
Nhóm màu chuẩn (Nhóm C)Bóng mờ, chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống kiềm, chống nấm mốc, chống tảo Lon/5 Lít 1-9 569,472 10-19 540,515 20-49 526,037 50-99 516,385 100  trở lên 506,733 Th/18 Lít 1-4 1,839,175 5-9 1,745,658 10-19 1,698,899 20-49 1,667,727 50  trở lên 1,636,554 SEAMASTER 8800
Màu đặc biệt (Nhóm B) SM828, SM830, SM817, SM827Bóng mờ, chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống kiềm, chống nấm mốc, chống tảo Lon/1 Lít 1-9 158,239 10-19 150,193 20-49 146,170 50-99 143,488 100  trở lên 140,806 Lon/5 Lít 1-4 663,278 5-9 629,552 10-19 612,689 20-49 601,447 50  trở lên 590,205 SEAMASTER 8800
Màu đặc biệt (Nhóm B) SM817, AM827Bóng mờ, chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống kiềm, chống nấm mốc, chống tảo Th/18 Lít 1-4 2,141,440 5-9 2,032,554 10-19 1,978,110 20-49 1,941,815 50  trở lên 1,905,519 SEAMASTER 8800
Màu đặc biệt (Nhóm A) SM836Bóng mờ, chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống kiềm, chống nấm mốc, chống tảo Lon/1 Lít 1-9 165,820 10-19 157,388 20-49 153,172 50-99 150,362 100  trở lên 147,551 Lon/5 Lít 1-4 725,816 5-9 688,910 10-19 670,457 20-49 658,155 50  trở lên 645,853 SEAMASTER 8800
Màu đặc biệt (Nhóm AA) SM805, SM829Bóng mờ, chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống kiềm, chống nấm mốc, chống tảo Lon/1 Lít 1-9 355,328 10-19 337,260 20-49 328,226 50-99 322,204 100  trở lên 316,181 Lon/5 Lít 1-4 1,338,874 5-9 1,270,796 10-19 1,236,757 20-49 1,214,064 50  trở lên 1,191,371 8 SEAMASTER 9000 – Màu Chuẩn

Bán bóng, chống carbon hóa, hạn chế bám dính vết bẩn trên bề mặt, bền màu đến 6 năm

Xem chi tiết  Lạng Sơn - Giá vật liệu quý 1 năm 2022
Lon/1 Lít 1-9 206,564 10-19 196,060 20-49 190,809 50-99 187,308 100  trở lên 183,807 Lon/5 Lít 1-4 894,478 5-9 848,996 10-19 826,255 20-49 811,094 50  trở lên 795,934 SEAMASTER 9000 – Màu trắng Th/18 Lít 1-4 3,093,718 5-9 2,936,410 10-19 2,857,757 20-49 2,805,321 50  trở lên 2,752,885 SEAMASTER 9000

Màu đặc biệt: WS8915, WS8916, WS8928, WS8989, WS8990, WS8953, WS8954, WS8943, WS8949

Lon/1 Lít 1-9 230,252 10-19 218,544 20-49 212,691 50-99 208,788 100  trở lên 204,885 Lon/5 Lít 1-4 1,009,130 5-9 957,818 10-19 932,163 20-49 915,059 50  trở lên 897,955 9 SEAMASTER AQ 6300

Sơn ngói, dùng cho nhôm gỗ, bê tông, tráng men, kim loại, có độ bóng cao, chống ăn mòn, bền màu, nhanh khô – dung môi nước

Lon/1 Lít 1-9 181,928 10-19 172,677 20-49 168,052 50-99 164,968 100  trở lên 161,885 Lon/5 Lít 1-4 786,458 5-9 746,469 10-19 726,474 20-49 713,144 50  trở lên 699,815 SƠN DẦU SEAMASTER (FINISHED – SOLVENT BASE) 10 SEAMASTER 7600

Có độ bóng cao, khô nhanh

Lon/450 ml 1-9 56,852 10-19 53,962 20-49 52,516 50-99 51,553 100  trở lên 50,589 Lon/800 ml 1-9 93,806 10-19 89,037 20-49 86,652 50-99 85,062 100  trở lên 83,472 Lon/3 Lít 1-9 324,059 10-19 307,581 20-49 299,342 50-99 293,850 100  trở lên 288,357 11 SEAMASTER 9900 – Màu chuẩn

Dùng cho gỗ, kim loại, báng sáng, bám dính tốt, chống ẩm tốt – dung môi S1230

Lon/5 Lít 1-4 672,753 5-9 638,546 10-19 621,442 20-49 610,039 50  trở lên 598,637 SEAMASTER 9900 – Màu đặc biệt

Dùng cho gỗ, kim loại, báng sáng, bám dính tốt, chống ẩm tốt – dung môi S1230

Lon/5 Lít 1-4 844,258 5-9 801,330 10-19 779,866 20-49 765,556 50  trở lên 751,247 SƠN LÓT CHỐNG RỈ SEAMASTER (PRIMER OIL BASED – GỐC DẦU) 12 SEAMASTER 750/785 – Đỏ, đen

Sơn lót chống rỉ, chống ăn mòn

Lon/800 ml 1-9 73,908 10-19 70,150 20-49 68,271 50-99 67,018 100  trở lên 65,766 Lon/3 Lít 1-10 241,623 10-20 229,337 20-50 223,194 50-100 219,099 101  trở lên 215,003 Lon/5 Lít 1-9 398,914 10-19 378,631 20-49 368,489 50-99 361,727 100  trở lên 354,966 13 SEAMASTER 795 – Xám

Sơn lót chống rỉ, chống ăn mòn

Lon/800 ml 1-9 78,646 10-19 74,647 20-49 72,647 50-99 71,314 100  trở lên 69,981 Lon/3 Lít 1-10 264,364 10-20 250,921 20-50 244,200 50-100 239,720 101  trở lên 235,239 Lon/5 Lít 1-9 437,763 10-19 415,504 20-49 404,375 50-99 396,955 100  trở lên 389,535 14 SEAMASTER 788

(Dung dịch chống thấm)

Lon/800 ml 1-9 70,118 10-19 66,553 20-49 64,770 50-99 63,582 100  trở lên 62,393 Lon/3 Lít 1-9 226,462 10-19 214,947 20-49 209,190 50-99 205,351 100  trở lên 201,513 Lon/5 Lít 1-9 376,173 10-19 357,046 20-49 347,482 50-99 341,106 100  trở lên 334,731 BỘt TRÉT SEAMASTER (MASTIC PRODUCTS) 15 SEAMASTER NỘI & NGOẠI THẤT 1001

Chống nứt nẻ, cho bề mặt phẳng mịn, bám dính tốt

Bao/25 Kg 1-9 584,712 10-19 584,712 20-49 584,712 50-99 584,712 100  trở lên 584,712 16 SEAMASTER KHE NỨT 1002

Trét khe nứt dễ xả nhám, không chứa Amiăng, sử dụng ngay không cần pha, độ hao hụt thấp

Bao/25 Kg 1-9 449,148 10-19 449,148 20-49 449,148 50-99 449,148 100  trở lên 449,148 17 SEAMASTER 1003 NGOẠI THẤT

Pha trộn sẵn, chống thấm nước, chống kiềm, không sử dụng cho bề mặt đã sơn rồi, ít hao hụt

Bao/40 Kg 1-9 306,720 10-19 306,720 20-49 306,720 50-99 306,720 100  trở lên 306,720 18 SEAMASTER NỘI THẤT 1004 Th/18 Lít 1-9 442,550 10-19 442,550 20-49 442,550 50-99 442,550 100  trở lên 442,550 19 SEAMASTER 1005 NỘI THẤT

Xem chi tiết  Lâm Đồng - Giá vật liệu tháng 5 năm 2022

Màu trắng, chống thấm nước, sử dụng cho lớp trét lót trên tường, trần nhà

Bao/40 Kg 1-9 247,518 10-19 247,518 20-49 247,518 50-99 247,518 100  trở lên 247,518 SƠN LÓT TƯỜNG SEAMASTER (WALL SEALER) 20 SEAMASTER 8601 NGOẠI THẤT

Khả năng thẩm thấu cao, che lấp các vết nứt nhỏ, kháng kiềm chống thấm, nấm mốc tốt

Lon/5 Lít 1-9 468,085 10-19 444,284 20-49 432,383 50-99 424,450 100  trở lên 416,516 Th/18 Lít 1-4 1,518,907 5-9 1,441,674 10-19 1,403,058 20-49 1,377,314 50  trở lên 1,351,569 21 SEAMASTER 8602 NỘI THẤT

Khả năng thẩm thấu cao, che lấp các vết nứt nhỏ, kháng kiềm chống thấm, nấm mốc tốt

Lon/5 Lít 1-9 337,324 10-19 320,172 20-49 311,596 50-99 305,879 100  trở lên 300,161 Th/18 Lít 1-4 1,136,100 5-9 1,078,333 10-19 1,049,449 20-49 1,030,193 50  trở lên 1,010,937 22 SEAMASTER 1800 GỐC DẦU

Nội và ngoại thất, thoát hơi nước, chống kiềm, chống thấm cao, chống carbon hóa

Lon/5 Lít 1-4 877,422 5-9 832,807 10-19 810,500 20-49 795,628 50  trở lên 780,757 Th/18 Lít 1-4 2,916,528 5-9 2,768,230 10-19 2,694,081 20-49 2,644,648 50  trở lên 2,595,216 SƠN BẢO VỆ SEAMASTER (PROTECTIVE COATINGS) 23 SƠN CHỊU NHIỆT SEAMASTER 6003 – 200ºC

Sơn bạc chịu nhiệt 200ºC – dung môi S7712

Lon/1 Lít 1-9 300,370 10-19 285,097 20-49 277,461 50-99 272,370 100  trở lên 267,279 Lon/5 Lít 1-4 1,429,838 5-9 1,357,134 10-19 1,320,782 20-49 1,296,548 50  trở lên 1,272,313 24 SƠN CHỊU NHIỆT SEAMASTER 6004 – 400ºC

Sơn bạc chịu nhiệt 400ºC

Lon/1 Lít 1-9 443,449 10-19 420,900 20-49 409,626 50-99 402,110 100  trở lên 394,594 Lon/5 Lít 1-4 2,150,916 5-9 2,041,547 10-19 1,986,863 20-49 1,950,407 50  trở lên 1,913,951 25 SƠN CHỊU NHIỆT SEAMASTER 6006 – 600ºC

Sơn bạc chịu nhiệt 600ºC – dung môi S7712

Lon/1 Lít 1-9 586,527 10-19 556,704 20-49 541,792 50-99 531,851 100  trở lên 521,910 Lon/5 Lít 1-4 2,842,620 5-9 2,698,080 10-19 2,625,810 20-49 2,577,630 50  trở lên 2,529,450 26 SƠN SÀN SEAMASTER 6100

Chống thấm, nấm mốc, khô ở nhiệt độ thấp và dễ dặm vá – dung môi S4002

Lon/5 Lít 1-4 1,096,304 5-9 1,040,560 10-19 1,012,687 20-49 994,106 50  trở lên 975,525 Th/20 Lít 1-4 4,017,570 5-9 3,813,286 10-19 3,711,145 20-49 3,643,050 50  trở lên 3,574,956 27 SƠN VẠCH KẺ ĐƯỜNG SEAMASTER 6200 – Trắng, đỏ, vàng, đen

Chống mài mòn, trơn trượt, độ bền cao, nhanh khô – dung môi S7712

Lon/5 Lít 1-4 703,075 5-9 667,325 10-19 649,450 20-49 637,534 50  trở lên 625,617 28 SƠN PHỦ PHẢN QUANG SEAMASTER 6250-5555

Dùng dung môi S7712

Bộ/5 Lít 1-4 1,122,835 5-9 1,065,742 10-19 1,037,195 20-49 1,018,164 50  trở lên 999,133 29 SƠN LÓT PHẢN QUANG SEAMASTER 6250P – Trắng, đỏ, vàng, đen, xanh dương

Dùng dung môi S7712

Lon/5 Lít 1-4 903,006 5-9 857,090 10-19 834,132 20-49 818,827 50  trở lên 803,522 30 SƠN PHỦ EPOXY SEAMASTER 9300

Màu thường: 9102, 9103 và các mã màu còn lại

Bộ/5 Lít 1-4 1,368,248 5-9 1,298,676 10-19 1,263,890 20-49 1,240,699 50  trở lên 1,217,509 31 SƠN PHỦ EPOXY SEAMASTER 9300

Màu đặc biệt: SM6134, SM6138, SM6260, SM6295, SM6287, SM9308 và những màu không chấm, màu new (trừ 9102, 9103)

Dùng cho bê tông, kim loại, bề mặt cứng bền, chống trượt, chống trầy xước, chống axit, kiềm, muối – dung môi S4003

Xem chi tiết  Đồng Nai - Giá vật liệu tháng 4 năm 2022
Bộ/5 Lít 1-4 1,677,146 5-9 1,591,867 10-19 1,549,228 20-49 1,520,802 50  trở lên 1,492,376 32 SƠN LÓT THÉP MẠ KẼM – Đỏ/Xám

Sơn lót chống rỉ, chống ăn mòn cho thép mạ kẽm

Lon/1 Lít 1-9 141,222 10-19 134,042 20-49 130,451 50-99 128,058 100  trở lên 125,664 Lon/5 Lít 1-4 677,037 5-9 642,611 10-19 625,398 20-49 613,923 50  trở lên 602,448 33 SƠN LÓT EPOXY SEAMASTER 9400A – Trắng, xám, đỏ

Dùng cho bê tông, sắt thép – dung môi S4003

Bộ/5 Lít 1-4 1,310,448 5-9 1,243,815 10-19 1,210,498 20-49 1,188,287 50  trở lên 1,166,076 34 SƠN LÓT KẼM EPOXY SEAMASTER 9500

Chuyên dùng cho sắt mạ kẽm – dung môi S4003

Bộ/5 Lít 1-4 975,966 5-9 926,341 10-19 901,528 20-49 884,986 50  trở lên 868,445 35 SƠN LÓT ĐƯỜNG RV22 DẠNG NÓNG CHẢY

Chống nước tốt, độ bám dính cao – dung môi S4002

Lon/5 Lít 1-4 1,028,370 5-9 976,080 10-19 949,935 20-49 932,505 50  trở lên 915,075 36 SƠN PU 2 THÀNH PHẦN SEAMASTER 9600-6698 – Màu bạc

Dùng dung môi S7713

Bộ/5 Lít 1-4 2,143,470 5-9 2,034,480 10-19 1,979,985 20-49 1,943,655 50  trở lên 1,907,325 DUNG MÔI SEAMASTER (THINNER) 37 DUNG MÔI SEAMASTER S1230 Lon/2 Lít 1-4 150,854 5-9 143,183 10-19 139,348 20-49 136,791 50  trở lên 134,234 Lon/5 Lít 1-4 349,629 5-9 331,852 10-19 322,963 20-49 317,037 50  trở lên 311,111 Th/18 Lít 1-4 1,260,488 5-9 1,196,395 10-19 1,164,349 20-49 1,142,985 50  trở lên 1,121,621 38 DUNG MÔI SEAMASTER S303 Lon/5 Lít 1-4 539,631 5-9 512,192 10-19 498,472 20-49 489,326 50  trở lên 480,180 Th/18 Lít 1-4 1,720,136 5-9 1,632,671 10-19 1,588,939 20-49 1,559,784 50  trở lên 1,530,629 39 DUNG MÔI SEAMASTER S4003 Lon/2 Lít 1-4 215,650 5-9 204,684 10-19 199,202 20-49 195,547 50  trở lên 191,892 Lon/5 Lít 1-4 538,618 5-9 511,231 10-19 497,537 20-49 488,408 50  trở lên 479,279 Th/18 Lít 1-4 1,720,136 5-9 1,632,671 10-19 1,588,939 20-49 1,559,784 50  trở lên 1,530,629 40 DUNG MÔI SEAMASTER S7712 Lon/2 Lít 1-4 215,650 5-9 204,684 10-19 199,202 20-49 195,547 50  trở lên 191,892 Lon/5 Lít 1-4 538,618 5-9 511,231 10-19 497,537 20-49 488,408 50  trở lên 479,279 Th/18 Lít 1-4 1,720,136 5-9 1,632,671 10-19 1,588,939 20-49 1,559,784 50  trở lên 1,530,629 41 DUNG MÔI SEAMASTER S7713 Lon/2 Lít 1-4 239,948 5-9 227,748 10-19 221,647 20-49 217,580 50  trở lên 213,513 Lon/5 Lít 1-4 596,327 5-9 566,005 10-19 550,845 20-49 540,737 50  trở lên 530,630 Th/18 Lít 1-4 2,021,843 5-9 1,919,037 10-19 1,867,634 20-49 1,833,366 50  trở lên 1,799,097 42 CHẤT TẨY SƠN SEAMASTER 7676 Lon/1 Lít 1-9 112,381 10-19 106,667 20-49 103,809 50-99 101,905 100  trở lên 100,000 43 SƠN CHO KẼM VÀ INOX 9630 Bộ/5 Lít 1-4 1,300,950 5-9 1,234,800 10-19 1,201,725 20-49 1,179,675 50  trở lên 1,157,625

Bài viết trên đây, Kho Sắt Thép đã cập nhật cho bạn thông tin về “Bảng Giá Sơn Seamaster Cập Nhật Mới Nhất 2022❤️️”. Hy vọng qua bài viết “Bảng Giá Sơn Seamaster Cập Nhật Mới Nhất 2022” sẽ giúp các bạn đọc có thêm nhiều thông tin về “Bảng Giá Sơn Seamaster Cập Nhật Mới Nhất 2022 [ ❤️️❤️️ ]”.

Bài viết “Bảng Giá Sơn Seamaster Cập Nhật Mới Nhất 2022” được đăng bởi vào ngày 2021-10-15 23:08:43. Cảm ơn bạn đã đọc bài tại khonggiannhadep24h.com

Rate this post

Related Articles

Back to top button