STT |
SẢN PHẨM |
ĐVT |
SL |
GIÁ WEB |
SƠN NƯỚC NỘI THẤT SEAMASTER (INTERIOR) |
|
|
1 |
SEAMASTER 7200
Sơn nước bóng mờ gốc nhựa
|
Lon/4 Lít |
1-9 |
145,921 |
10-19 |
138,501 |
20-49 |
134,792 |
50-99 |
132,318 |
100 trở lên |
129,845 |
Th/18 Lít |
1-4 |
526,832 |
5-9 |
500,044 |
10-19 |
486,650 |
20-49 |
477,721 |
50 trở lên |
468,791 |
2 |
SEAMASTER 7300
Sơn nước thích hợp sơn trần nhà, bóng mờ, nhanh khô
|
Lon/4 Lít |
1-9 |
165,820 |
10-19 |
157,388 |
20-49 |
153,172 |
50-99 |
150,362 |
100 trở lên |
147,551 |
Th/18 Lít |
1-4 |
594,108 |
5-9 |
563,899 |
10-19 |
548,794 |
20-49 |
538,725 |
50 trở lên |
528,655 |
3 |
SEAMASTER 7700
Sơn nước bóng mờ, chống kiềm, nấm mốc, VOC thấp
|
Lon/4 Lít |
1-9 |
244,465 |
10-19 |
232,035 |
20-49 |
225,820 |
50-99 |
221,676 |
100 trở lên |
217,533 |
Lon/5 Lít |
1-9 |
307,003 |
10-19 |
291,393 |
20-49 |
283,587 |
50-99 |
278,384 |
100 trở lên |
273,181 |
Th/18 Lít |
1-4 |
920,061 |
5-9 |
873,279 |
10-19 |
849,887 |
20-49 |
834,293 |
50 trở lên |
818,699 |
4 |
SEAMASTER 7900
Sơn nước cao cấp bóng mịn, lau chùi hiệu quả, chống ố vàng
|
Lon/1 Lít |
1-9 |
124,128 |
10-19 |
117,816 |
20-49 |
114,660 |
50-99 |
112,557 |
100 trở lên |
110,453 |
Lon/5 Lít |
1-9 |
532,517 |
10-19 |
505,440 |
20-49 |
491,902 |
50-99 |
482,876 |
100 trở lên |
473,850 |
Th/18 Lít |
1-4 |
1,652,510 |
5-9 |
1,568,484 |
10-19 |
1,526,471 |
20-49 |
1,498,462 |
50 trở lên |
1,470,454 |
5 |
SEAMASTER 8500
Sơn có độ bóng cao, che phủ vết nứt, bền màu, chống rêu mốc
|
Lon/5 Lít |
1-9 |
555,258 |
10-19 |
527,025 |
20-49 |
512,908 |
50-99 |
503,497 |
100 trở lên |
494,086 |
Th/18 Lít |
1-4 |
1,891,290 |
5-9 |
1,795,123 |
10-19 |
1,747,039 |
20-49 |
1,714,983 |
50 trở lên |
1,682,927 |
SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT SEAMASTER (EXTERIOR) |
|
|
|
6 |
SEAMASTER 8820
Nhanh khô, dùng được trên bề mặt mới hoặc cũ diện tích rộng, bám dính tốt, chống nấm mốc
|
Lon/4 Lít |
1-9 |
332,587 |
10-19 |
315,675 |
20-49 |
307,220 |
50-99 |
301,583 |
100 trở lên |
295,946 |
Th/18 Lít |
1-4 |
1,308,553 |
5-9 |
1,242,016 |
10-19 |
1,208,748 |
20-49 |
1,186,569 |
50 trở lên |
1,164,390 |
7 |
SEAMASTER 8800 Nhóm màu chuẩn (Nhóm C)Bóng mờ, chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống kiềm, chống nấm mốc, chống tảo |
Lon/5 Lít |
1-9 |
569,472 |
10-19 |
540,515 |
20-49 |
526,037 |
50-99 |
516,385 |
100 trở lên |
506,733 |
Th/18 Lít |
1-4 |
1,839,175 |
5-9 |
1,745,658 |
10-19 |
1,698,899 |
20-49 |
1,667,727 |
50 trở lên |
1,636,554 |
SEAMASTER 8800 Màu đặc biệt (Nhóm B) SM828, SM830, SM817, SM827Bóng mờ, chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống kiềm, chống nấm mốc, chống tảo |
Lon/1 Lít |
1-9 |
158,239 |
10-19 |
150,193 |
20-49 |
146,170 |
50-99 |
143,488 |
100 trở lên |
140,806 |
Lon/5 Lít |
1-4 |
663,278 |
5-9 |
629,552 |
10-19 |
612,689 |
20-49 |
601,447 |
50 trở lên |
590,205 |
SEAMASTER 8800 Màu đặc biệt (Nhóm B) SM817, AM827Bóng mờ, chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống kiềm, chống nấm mốc, chống tảo |
Th/18 Lít |
1-4 |
2,141,440 |
5-9 |
2,032,554 |
10-19 |
1,978,110 |
20-49 |
1,941,815 |
50 trở lên |
1,905,519 |
SEAMASTER 8800 Màu đặc biệt (Nhóm A) SM836Bóng mờ, chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống kiềm, chống nấm mốc, chống tảo |
Lon/1 Lít |
1-9 |
165,820 |
10-19 |
157,388 |
20-49 |
153,172 |
50-99 |
150,362 |
100 trở lên |
147,551 |
Lon/5 Lít |
1-4 |
725,816 |
5-9 |
688,910 |
10-19 |
670,457 |
20-49 |
658,155 |
50 trở lên |
645,853 |
SEAMASTER 8800 Màu đặc biệt (Nhóm AA) SM805, SM829Bóng mờ, chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống kiềm, chống nấm mốc, chống tảo |
Lon/1 Lít |
1-9 |
355,328 |
10-19 |
337,260 |
20-49 |
328,226 |
50-99 |
322,204 |
100 trở lên |
316,181 |
Lon/5 Lít |
1-4 |
1,338,874 |
5-9 |
1,270,796 |
10-19 |
1,236,757 |
20-49 |
1,214,064 |
50 trở lên |
1,191,371 |
8 |
SEAMASTER 9000 – Màu Chuẩn
Bán bóng, chống carbon hóa, hạn chế bám dính vết bẩn trên bề mặt, bền màu đến 6 năm
|
Lon/1 Lít |
1-9 |
206,564 |
10-19 |
196,060 |
20-49 |
190,809 |
50-99 |
187,308 |
100 trở lên |
183,807 |
Lon/5 Lít |
1-4 |
894,478 |
5-9 |
848,996 |
10-19 |
826,255 |
20-49 |
811,094 |
50 trở lên |
795,934 |
SEAMASTER 9000 – Màu trắng |
Th/18 Lít |
1-4 |
3,093,718 |
5-9 |
2,936,410 |
10-19 |
2,857,757 |
20-49 |
2,805,321 |
50 trở lên |
2,752,885 |
SEAMASTER 9000
Màu đặc biệt: WS8915, WS8916, WS8928, WS8989, WS8990, WS8953, WS8954, WS8943, WS8949
|
Lon/1 Lít |
1-9 |
230,252 |
10-19 |
218,544 |
20-49 |
212,691 |
50-99 |
208,788 |
100 trở lên |
204,885 |
Lon/5 Lít |
1-4 |
1,009,130 |
5-9 |
957,818 |
10-19 |
932,163 |
20-49 |
915,059 |
50 trở lên |
897,955 |
9 |
SEAMASTER AQ 6300
Sơn ngói, dùng cho nhôm gỗ, bê tông, tráng men, kim loại, có độ bóng cao, chống ăn mòn, bền màu, nhanh khô – dung môi nước
|
Lon/1 Lít |
1-9 |
181,928 |
10-19 |
172,677 |
20-49 |
168,052 |
50-99 |
164,968 |
100 trở lên |
161,885 |
Lon/5 Lít |
1-4 |
786,458 |
5-9 |
746,469 |
10-19 |
726,474 |
20-49 |
713,144 |
50 trở lên |
699,815 |
SƠN DẦU SEAMASTER (FINISHED – SOLVENT BASE) |
|
|
|
10 |
SEAMASTER 7600
Có độ bóng cao, khô nhanh
|
Lon/450 ml |
1-9 |
56,852 |
10-19 |
53,962 |
20-49 |
52,516 |
50-99 |
51,553 |
100 trở lên |
50,589 |
Lon/800 ml |
1-9 |
93,806 |
10-19 |
89,037 |
20-49 |
86,652 |
50-99 |
85,062 |
100 trở lên |
83,472 |
Lon/3 Lít |
1-9 |
324,059 |
10-19 |
307,581 |
20-49 |
299,342 |
50-99 |
293,850 |
100 trở lên |
288,357 |
11 |
SEAMASTER 9900 – Màu chuẩn
Dùng cho gỗ, kim loại, báng sáng, bám dính tốt, chống ẩm tốt – dung môi S1230
|
Lon/5 Lít |
1-4 |
672,753 |
5-9 |
638,546 |
10-19 |
621,442 |
20-49 |
610,039 |
50 trở lên |
598,637 |
SEAMASTER 9900 – Màu đặc biệt
Dùng cho gỗ, kim loại, báng sáng, bám dính tốt, chống ẩm tốt – dung môi S1230
|
Lon/5 Lít |
1-4 |
844,258 |
5-9 |
801,330 |
10-19 |
779,866 |
20-49 |
765,556 |
50 trở lên |
751,247 |
SƠN LÓT CHỐNG RỈ SEAMASTER (PRIMER OIL BASED – GỐC DẦU) |
|
|
|
12 |
SEAMASTER 750/785 – Đỏ, đen
Sơn lót chống rỉ, chống ăn mòn
|
Lon/800 ml |
1-9 |
73,908 |
10-19 |
70,150 |
20-49 |
68,271 |
50-99 |
67,018 |
100 trở lên |
65,766 |
Lon/3 Lít |
1-10 |
241,623 |
10-20 |
229,337 |
20-50 |
223,194 |
50-100 |
219,099 |
101 trở lên |
215,003 |
Lon/5 Lít |
1-9 |
398,914 |
10-19 |
378,631 |
20-49 |
368,489 |
50-99 |
361,727 |
100 trở lên |
354,966 |
13 |
SEAMASTER 795 – Xám
Sơn lót chống rỉ, chống ăn mòn
|
Lon/800 ml |
1-9 |
78,646 |
10-19 |
74,647 |
20-49 |
72,647 |
50-99 |
71,314 |
100 trở lên |
69,981 |
Lon/3 Lít |
1-10 |
264,364 |
10-20 |
250,921 |
20-50 |
244,200 |
50-100 |
239,720 |
101 trở lên |
235,239 |
Lon/5 Lít |
1-9 |
437,763 |
10-19 |
415,504 |
20-49 |
404,375 |
50-99 |
396,955 |
100 trở lên |
389,535 |
14 |
SEAMASTER 788
(Dung dịch chống thấm)
|
Lon/800 ml |
1-9 |
70,118 |
10-19 |
66,553 |
20-49 |
64,770 |
50-99 |
63,582 |
100 trở lên |
62,393 |
Lon/3 Lít |
1-9 |
226,462 |
10-19 |
214,947 |
20-49 |
209,190 |
50-99 |
205,351 |
100 trở lên |
201,513 |
Lon/5 Lít |
1-9 |
376,173 |
10-19 |
357,046 |
20-49 |
347,482 |
50-99 |
341,106 |
100 trở lên |
334,731 |
BỘt TRÉT SEAMASTER (MASTIC PRODUCTS) |
|
|
|
15 |
SEAMASTER NỘI & NGOẠI THẤT 1001
Chống nứt nẻ, cho bề mặt phẳng mịn, bám dính tốt
|
Bao/25 Kg |
1-9 |
584,712 |
10-19 |
584,712 |
20-49 |
584,712 |
50-99 |
584,712 |
100 trở lên |
584,712 |
16 |
SEAMASTER KHE NỨT 1002
Trét khe nứt dễ xả nhám, không chứa Amiăng, sử dụng ngay không cần pha, độ hao hụt thấp
|
Bao/25 Kg |
1-9 |
449,148 |
10-19 |
449,148 |
20-49 |
449,148 |
50-99 |
449,148 |
100 trở lên |
449,148 |
17 |
SEAMASTER 1003 NGOẠI THẤT
Pha trộn sẵn, chống thấm nước, chống kiềm, không sử dụng cho bề mặt đã sơn rồi, ít hao hụt
|
Bao/40 Kg |
1-9 |
306,720 |
10-19 |
306,720 |
20-49 |
306,720 |
50-99 |
306,720 |
100 trở lên |
306,720 |
18 |
SEAMASTER NỘI THẤT 1004 |
Th/18 Lít |
1-9 |
442,550 |
10-19 |
442,550 |
20-49 |
442,550 |
50-99 |
442,550 |
100 trở lên |
442,550 |
19 |
SEAMASTER 1005 NỘI THẤT
Màu trắng, chống thấm nước, sử dụng cho lớp trét lót trên tường, trần nhà
|
Bao/40 Kg |
1-9 |
247,518 |
10-19 |
247,518 |
20-49 |
247,518 |
50-99 |
247,518 |
100 trở lên |
247,518 |
SƠN LÓT TƯỜNG SEAMASTER (WALL SEALER) |
|
|
|
20 |
SEAMASTER 8601 NGOẠI THẤT
Khả năng thẩm thấu cao, che lấp các vết nứt nhỏ, kháng kiềm chống thấm, nấm mốc tốt
|
Lon/5 Lít |
1-9 |
468,085 |
10-19 |
444,284 |
20-49 |
432,383 |
50-99 |
424,450 |
100 trở lên |
416,516 |
Th/18 Lít |
1-4 |
1,518,907 |
5-9 |
1,441,674 |
10-19 |
1,403,058 |
20-49 |
1,377,314 |
50 trở lên |
1,351,569 |
21 |
SEAMASTER 8602 NỘI THẤT
Khả năng thẩm thấu cao, che lấp các vết nứt nhỏ, kháng kiềm chống thấm, nấm mốc tốt
|
Lon/5 Lít |
1-9 |
337,324 |
10-19 |
320,172 |
20-49 |
311,596 |
50-99 |
305,879 |
100 trở lên |
300,161 |
Th/18 Lít |
1-4 |
1,136,100 |
5-9 |
1,078,333 |
10-19 |
1,049,449 |
20-49 |
1,030,193 |
50 trở lên |
1,010,937 |
22 |
SEAMASTER 1800 GỐC DẦU
Nội và ngoại thất, thoát hơi nước, chống kiềm, chống thấm cao, chống carbon hóa
|
Lon/5 Lít |
1-4 |
877,422 |
5-9 |
832,807 |
10-19 |
810,500 |
20-49 |
795,628 |
50 trở lên |
780,757 |
Th/18 Lít |
1-4 |
2,916,528 |
5-9 |
2,768,230 |
10-19 |
2,694,081 |
20-49 |
2,644,648 |
50 trở lên |
2,595,216 |
SƠN BẢO VỆ SEAMASTER (PROTECTIVE COATINGS) |
|
|
|
23 |
SƠN CHỊU NHIỆT SEAMASTER 6003 – 200ºC
Sơn bạc chịu nhiệt 200ºC – dung môi S7712
|
Lon/1 Lít |
1-9 |
300,370 |
10-19 |
285,097 |
20-49 |
277,461 |
50-99 |
272,370 |
100 trở lên |
267,279 |
Lon/5 Lít |
1-4 |
1,429,838 |
5-9 |
1,357,134 |
10-19 |
1,320,782 |
20-49 |
1,296,548 |
50 trở lên |
1,272,313 |
24 |
SƠN CHỊU NHIỆT SEAMASTER 6004 – 400ºC
Sơn bạc chịu nhiệt 400ºC
|
Lon/1 Lít |
1-9 |
443,449 |
10-19 |
420,900 |
20-49 |
409,626 |
50-99 |
402,110 |
100 trở lên |
394,594 |
Lon/5 Lít |
1-4 |
2,150,916 |
5-9 |
2,041,547 |
10-19 |
1,986,863 |
20-49 |
1,950,407 |
50 trở lên |
1,913,951 |
25 |
SƠN CHỊU NHIỆT SEAMASTER 6006 – 600ºC
Sơn bạc chịu nhiệt 600ºC – dung môi S7712
|
Lon/1 Lít |
1-9 |
586,527 |
10-19 |
556,704 |
20-49 |
541,792 |
50-99 |
531,851 |
100 trở lên |
521,910 |
Lon/5 Lít |
1-4 |
2,842,620 |
5-9 |
2,698,080 |
10-19 |
2,625,810 |
20-49 |
2,577,630 |
50 trở lên |
2,529,450 |
26 |
SƠN SÀN SEAMASTER 6100
Chống thấm, nấm mốc, khô ở nhiệt độ thấp và dễ dặm vá – dung môi S4002
|
Lon/5 Lít |
1-4 |
1,096,304 |
5-9 |
1,040,560 |
10-19 |
1,012,687 |
20-49 |
994,106 |
50 trở lên |
975,525 |
Th/20 Lít |
1-4 |
4,017,570 |
5-9 |
3,813,286 |
10-19 |
3,711,145 |
20-49 |
3,643,050 |
50 trở lên |
3,574,956 |
27 |
SƠN VẠCH KẺ ĐƯỜNG SEAMASTER 6200 – Trắng, đỏ, vàng, đen
Chống mài mòn, trơn trượt, độ bền cao, nhanh khô – dung môi S7712
|
Lon/5 Lít |
1-4 |
703,075 |
5-9 |
667,325 |
10-19 |
649,450 |
20-49 |
637,534 |
50 trở lên |
625,617 |
28 |
SƠN PHỦ PHẢN QUANG SEAMASTER 6250-5555
Dùng dung môi S7712
|
Bộ/5 Lít |
1-4 |
1,122,835 |
5-9 |
1,065,742 |
10-19 |
1,037,195 |
20-49 |
1,018,164 |
50 trở lên |
999,133 |
29 |
SƠN LÓT PHẢN QUANG SEAMASTER 6250P – Trắng, đỏ, vàng, đen, xanh dương
Dùng dung môi S7712
|
Lon/5 Lít |
1-4 |
903,006 |
5-9 |
857,090 |
10-19 |
834,132 |
20-49 |
818,827 |
50 trở lên |
803,522 |
30 |
SƠN PHỦ EPOXY SEAMASTER 9300
Màu thường: 9102, 9103 và các mã màu còn lại
|
Bộ/5 Lít |
1-4 |
1,368,248 |
5-9 |
1,298,676 |
10-19 |
1,263,890 |
20-49 |
1,240,699 |
50 trở lên |
1,217,509 |
31 |
SƠN PHỦ EPOXY SEAMASTER 9300
Màu đặc biệt: SM6134, SM6138, SM6260, SM6295, SM6287, SM9308 và những màu không chấm, màu new (trừ 9102, 9103)
Dùng cho bê tông, kim loại, bề mặt cứng bền, chống trượt, chống trầy xước, chống axit, kiềm, muối – dung môi S4003
|
Bộ/5 Lít |
1-4 |
1,677,146 |
5-9 |
1,591,867 |
10-19 |
1,549,228 |
20-49 |
1,520,802 |
50 trở lên |
1,492,376 |
32 |
SƠN LÓT THÉP MẠ KẼM – Đỏ/Xám
Sơn lót chống rỉ, chống ăn mòn cho thép mạ kẽm
|
Lon/1 Lít |
1-9 |
141,222 |
10-19 |
134,042 |
20-49 |
130,451 |
50-99 |
128,058 |
100 trở lên |
125,664 |
Lon/5 Lít |
1-4 |
677,037 |
5-9 |
642,611 |
10-19 |
625,398 |
20-49 |
613,923 |
50 trở lên |
602,448 |
33 |
SƠN LÓT EPOXY SEAMASTER 9400A – Trắng, xám, đỏ
Dùng cho bê tông, sắt thép – dung môi S4003
|
Bộ/5 Lít |
1-4 |
1,310,448 |
5-9 |
1,243,815 |
10-19 |
1,210,498 |
20-49 |
1,188,287 |
50 trở lên |
1,166,076 |
34 |
SƠN LÓT KẼM EPOXY SEAMASTER 9500
Chuyên dùng cho sắt mạ kẽm – dung môi S4003
|
Bộ/5 Lít |
1-4 |
975,966 |
5-9 |
926,341 |
10-19 |
901,528 |
20-49 |
884,986 |
50 trở lên |
868,445 |
35 |
SƠN LÓT ĐƯỜNG RV22 DẠNG NÓNG CHẢY
Chống nước tốt, độ bám dính cao – dung môi S4002
|
Lon/5 Lít |
1-4 |
1,028,370 |
5-9 |
976,080 |
10-19 |
949,935 |
20-49 |
932,505 |
50 trở lên |
915,075 |
36 |
SƠN PU 2 THÀNH PHẦN SEAMASTER 9600-6698 – Màu bạc
Dùng dung môi S7713
|
Bộ/5 Lít |
1-4 |
2,143,470 |
5-9 |
2,034,480 |
10-19 |
1,979,985 |
20-49 |
1,943,655 |
50 trở lên |
1,907,325 |
DUNG MÔI SEAMASTER (THINNER) |
|
|
|
37 |
DUNG MÔI SEAMASTER S1230 |
Lon/2 Lít |
1-4 |
150,854 |
5-9 |
143,183 |
10-19 |
139,348 |
20-49 |
136,791 |
50 trở lên |
134,234 |
Lon/5 Lít |
1-4 |
349,629 |
5-9 |
331,852 |
10-19 |
322,963 |
20-49 |
317,037 |
50 trở lên |
311,111 |
Th/18 Lít |
1-4 |
1,260,488 |
5-9 |
1,196,395 |
10-19 |
1,164,349 |
20-49 |
1,142,985 |
50 trở lên |
1,121,621 |
38 |
DUNG MÔI SEAMASTER S303 |
Lon/5 Lít |
1-4 |
539,631 |
5-9 |
512,192 |
10-19 |
498,472 |
20-49 |
489,326 |
50 trở lên |
480,180 |
Th/18 Lít |
1-4 |
1,720,136 |
5-9 |
1,632,671 |
10-19 |
1,588,939 |
20-49 |
1,559,784 |
50 trở lên |
1,530,629 |
39 |
DUNG MÔI SEAMASTER S4003 |
Lon/2 Lít |
1-4 |
215,650 |
5-9 |
204,684 |
10-19 |
199,202 |
20-49 |
195,547 |
50 trở lên |
191,892 |
Lon/5 Lít |
1-4 |
538,618 |
5-9 |
511,231 |
10-19 |
497,537 |
20-49 |
488,408 |
50 trở lên |
479,279 |
Th/18 Lít |
1-4 |
1,720,136 |
5-9 |
1,632,671 |
10-19 |
1,588,939 |
20-49 |
1,559,784 |
50 trở lên |
1,530,629 |
40 |
DUNG MÔI SEAMASTER S7712 |
Lon/2 Lít |
1-4 |
215,650 |
5-9 |
204,684 |
10-19 |
199,202 |
20-49 |
195,547 |
50 trở lên |
191,892 |
Lon/5 Lít |
1-4 |
538,618 |
5-9 |
511,231 |
10-19 |
497,537 |
20-49 |
488,408 |
50 trở lên |
479,279 |
Th/18 Lít |
1-4 |
1,720,136 |
5-9 |
1,632,671 |
10-19 |
1,588,939 |
20-49 |
1,559,784 |
50 trở lên |
1,530,629 |
41 |
DUNG MÔI SEAMASTER S7713 |
Lon/2 Lít |
1-4 |
239,948 |
5-9 |
227,748 |
10-19 |
221,647 |
20-49 |
217,580 |
50 trở lên |
213,513 |
Lon/5 Lít |
1-4 |
596,327 |
5-9 |
566,005 |
10-19 |
550,845 |
20-49 |
540,737 |
50 trở lên |
530,630 |
Th/18 Lít |
1-4 |
2,021,843 |
5-9 |
1,919,037 |
10-19 |
1,867,634 |
20-49 |
1,833,366 |
50 trở lên |
1,799,097 |
42 |
CHẤT TẨY SƠN SEAMASTER 7676 |
Lon/1 Lít |
1-9 |
112,381 |
10-19 |
106,667 |
20-49 |
103,809 |
50-99 |
101,905 |
100 trở lên |
100,000 |
43 |
SƠN CHO KẼM VÀ INOX 9630 |
Bộ/5 Lít |
1-4 |
1,300,950 |
5-9 |
1,234,800 |
10-19 |
1,201,725 |
20-49 |
1,179,675 |
50 trở lên |
1,157,625 |