Giá thép Pomina – Báo giá sắt thép Pomina mới nhất
Bảng giá sắt thép Pomina | |||
LOẠI HÀNG | ĐVT | (Kg/cây) | THÉP POMINA |
D 6 | Cuộn | Kg | 9.7 |
D 8 | Cuộn | Kg | 9.7 |
D 10 | Cây(11.7m) | 7.21 | 67 |
D 12 | Cây(11.7m) | 10.39 | 102 |
D 14 | Cây(11.7m) | 14.13 | 154 |
D 16 | Cây(11.7m) | 18.47 | 195 |
D 18 | Cây(11.7m) | 23.38 | 248 |
D 20 | Cây(11.7m) | 28.85 | 300 |
D 22 | Cây(11.7m) | 34.91 | 357 |
D 25 | Cây(11.7m) | 45.09 | 493 |
D 28,D 32 | Cây(11.7m) | 56,56 | Liên hệ |
Đinh + Kẽm buộc = 165.000 VNĐ / Kg | |||
Tai Đê = 13.800 VNĐ / Kg |
STT | Quy cách và chủng loại | Đơn trọng / cây | Số cây / bó |
1 | Thép Pomina CB300V – SD295 | ||
2 | Thép cây D10 – SD295 | 6.25 | 230 |
3 | Thép cây D12 – CB300 | 9.77 | 200 |
4 | Thép cây D14 – CB300 | 13.45 | 140 |
5 | Thép cây D16 – SD295 | 17.56 | 120 |
6 | Thép cây D18 – CB300 | 22.23 | 100 |
7 | Thép cây D20 – CB300 | 27.45 | 80 |
8 | Thép Pomina CB400V -SD390 | ||
9 | Thép cây D10 – CB400 – SD390 | 6.93 | 230 |
10 | Thép cây D12 – CB400 – SD390 | 9.98 | 200 |
11 | Thép cây D14 – CB400 – SD390 | 13.6 | 140 |
12 | Thép cây D16 – CB400 – SD390 | 17.76 | 120 |
13 | Thép cây D18 – CB400 – SD390 | 22.47 | 100 |
14 | Thép cây D20 – CB400 – SD390 | 27.75 | 80 |
15 | Thép cây D22 – CB400 – SD390 | 33.54 | 60 |
16 | Thép cây D25 – CB400 – SD390 | 43.7 | 50 |
17 | Thép cây D28 – CB400 – SD390 | 54.81 | 40 |
18 | Thép cây D32 – CB400 – SD390 | 71.62 | 30 |
Giá thép Pomina phi 10
Giá thép Pomina phi 12
Giá thép Pomina phi 14
Giá thép Pomina phi 16
Giá thép Pomina phi 18
Giá thép Pomina phi 6
Giá thép Pomina phi 8
Thép cuộn Pomina
Thép vằn Pomina
