QUY CÁCH THÉP TẤM (mm) |
BAREM (kg/tấm) |
ĐƠN GIÁ (vnđ/kg) |
ĐƠN GIÁ (vnđ/tấm) |
3 x 1500 x 6000 |
211.95 |
25,000 |
5,298,750 |
4 x 1500 x 6000 |
282.6 |
25,000 |
7,065,000 |
5 x 1500 x 6000 |
353.25 |
25,000 |
8,831,250 |
5 x 2000 x 6000 |
471 |
25,000 |
11,775,000 |
6 x 1500 x 6000 |
423.9 |
25,000 |
10,597,500 |
6 x 2000 x 6000 |
565.2 |
25,000 |
14,130,000 |
8 x 1500 x 6000 |
565.2 |
25,000 |
14,130,000 |
8 x 2000 x 6000 |
753.6 |
25,000 |
18,840,000 |
10 x 1500 x 6000 |
706.5 |
25,000 |
17,662,500 |
10 x 2000 x 6000 |
942 |
25,000 |
23,550,000 |
12 x 1500 x 6000 |
847.8 |
25,000 |
21,195,000 |
12 x 2000 x 6000 |
1,130.4 |
25,000 |
28,260,000 |
14 x 1500 x 6000 |
989.1 |
25,000 |
24,727,500 |
14 x 2000 x 6000 |
1,318.8 |
25,000 |
32,970,000 |
16 x 1500 x 6000 |
1,130.4 |
25,000 |
28,260,000 |
16 x 2000 x 6000 |
1,507.2 |
25,000 |
37,680,000 |
18 x 1500 x 6000 |
1,271.7 |
25,000 |
31,792,500 |
18 x 2000 x 6000 |
1,695.6 |
25,000 |
42,390,000 |
20 x 2000 x 6000 |
1,884 |
25,000 |
47,100,000 |
22 x 2000 x 6000 |
2,072.4 |
25,000 |
51,810,000 |
25 x 2000 x 6000 |
2,355 |
25,000 |
58,875,000 |
30 x 2000 x 6000 |
2,826 |
25,000 |
70,650,000 |
35 x 2000 x 6000 |
3,297 |
25,000 |
82,425,000 |
40 x 2000 x 6000 |
3,768 |
25,000 |
94,200,000 |
45 x 2000 x 6000 |
4,239 |
25,000 |
105,975,000 |
50 x 2000 x 6000 |
4,710 |
25,000 |
117,750,000 |
55 x 2000 x 6000 |
5,181 |
25,000 |
|
60 x 2000 x 6000 |
5,652 |
25,000 |
141,300,000 |
70 x 2000 x 6000 |
6,594 |
25,000 |
164,850,000 |
80 x 2000 x 6000 |
7,536 |
25,000 |
188,400,000 |
100 x 2000 x 6000 |
9,420 |
25,000 |
235,500,000 |
Bài viết trên đây, Kho Sắt Thép đã cập nhật cho bạn thông tin về “Giá Thép Tấm Mới Nhất 2022❤️️”. Hy vọng qua bài viết “Giá Thép Tấm Mới Nhất 2022” sẽ giúp các bạn đọc có thêm nhiều thông tin về “Giá Thép Tấm Mới Nhất 2022 [ ❤️️❤️️ ]”.
Bài viết “Giá Thép Tấm Mới Nhất 2022” được đăng bởi vào ngày 2022-01-10 13:57:55. Cảm ơn bạn đã đọc bài tại khonggiannhadep24h.com